Ngành Khách sạn ngày càng hội nhập với thế giới, không
chỉ hướng đến đối tượng khách du lịch nội địa mà còn khách du lịch quốc tế. Tiếng
Anh dần là ngôn ngữ chính được nhiều khách hàng lựa chọn dùng để giao tiếp và
trò chuyện. Điều này đòi hỏi nhân viên làm việc trong môi trường này có khả
năng tiếng Anh nhằm hỗ trợ công việc hiệu quả và chuyên nghiệp. Sau đây là những tình huống giao tiếp tiếng Anh phổ biếntrong khách sạn mà bạn có thể tham khảo.
Tình huống
1: Khách gọi điện thoại thay đổi đặt phòng
 |
Lễ tân khi nhận điện thoại khách đặt phòng phải giao tiếp lịch sự và khéo léo (Ảnh: Nguồn Internet) |
-
Lễ tân: Good morning. Thank you for calling Minie Hotel. My name is Thanh. How
can I help you? - Xin chào, cám ơn quý khách đã gọi đến khách sạn Minie, tôi là
Thanh. Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?
-
Khách hàng: Hi. I made a reservation with you two weeks ago and I need to
change it to a different date. Can I do that? - Vâng, tôi có đặt phòng ở khách
sạn 2 tuần trước và tôi muốn đổi lịch đặt phòng sang ngày khác. Có được không?
-
Lễ tân: Absolutely. Let me bring you up on the system here. Do you have a
reservation number? - Vâng thưa ông, tôi sẽ kiểm tra hệ thống ngay. Mã đặt
phòng của ông là bao nhiêu ạ?
-
Khách hàng: I don’t think I ever got one – Tôi không có.
-
Lễ tân: Oh, that’s no problem. I can look you up on the system. What’s the name
on the reservation? - Không sao ạ, tôi có thể tìm trong hệ thống. Quý khách đặt
phòng với tên nào ạ?
-
Khách hàng: Dalton. That’s D-A-L-T-O-N – Dalton. D-A-L-T-O-N.
-
Lễ tân: And what’s your arrival date? - Và ngày ông đến ạ?
-
Khách hàng: June 12th - 12 tháng 6.
-
Lễ tân: To when would you like to change it?- Ông muốn thay đổi ngày thế nào ạ?
-
Khách hàng: June 20th? – 20 tháng 6 nhé.
-
Lễ tân: June 20th? Unfortunately, all of our rooms are booked for that day – 20
tháng 6 ạ? Thật không may là tất cả các phòng đều được đặt vào ngày này rồi ạ.
-
Khách hàng: You don’t have anything available at all? - Không còn bất cứ phòng
nào trống ư?
-
Lễ tân: We do, but it’s a non-smoking Deluxe – Có ạ, nhưng là phòng không hút
thuốc chất lượng cao.
-
Khách hàng: Hmmm. So how much is it? - Giá bao nhiêu?
-
Lễ tân: It’s $449, plus tax – 449 đô, cộng thuế ạ.
-
Khách hàng: That’s ok. I’ll take that – Vậy lấy phòng đó đi.
-
Lễ tân: So I’m confirming this reservation right away. Thank you for choosing
our hotel. Please call again the next time you visit – Vây tôi sẽ xác nhận lại
đặt phòng này ngay ạ. Cảm ơn đã chọn khách sạn chúng tôi. Lần sau ông tới cứ gọi
chúng tôi nhé.
-
Khách hàng: I will – Tất nhiên rồi.
-
Lễ tân: Have a nice day, sir – Chúc quý khách một ngày vui vẻ.
-
Khách hàng:Thanks so much – Cảm ơn rất nhiều.
Tình
huống 2: Nhân viên làm phòng trò chuyện với khách
 |
Nhân viên buồng phòng giao tiếp với khách hàng phải cởi mở và thân thiện (Ảnh: Nguồn Internet) |
-
Buồng phòng: Good morning, Housekeeping. May I come in? - Chào buổi sáng, tôi
là nhân viên buồng phòng. Tôi có thể vào được không?
-
Khách hàng: Come in, please - Xin mời vào.
-
Buồng phòng: May I clean your room now? - Tôi có thể dọn phòng bây giờ được
không?
-
Khách hàng: Of course. I have some laundry to be done - Tất nhiên rồi. Tôi có
ít đồ cần giặt.
-
Buồng phòng: Would you fill in the laundry form, please - Bà vui lòng điền vào
phiếu ạ.
-
Khách hàng: Yes – Vâng.
-
Buồng phòng: Just put your laundry in the laundry bag, please – Bà cứ đặt quần
áo vào túi giặt nhé.
-
Khách hàng: OK. Where can I have my laundry back? - Vâng. Khi nào thì đồ của
tôi giặt xong?
-
Buồng phòng: Usually in a day. You can get it tonight - Thường thì một ngày. Tối
nay bà có thể lấy rồi.
-
Khách hàng: OK. Thank you! - Vâng. Cảm ơn!
Tình
huống 3: Khách trả phòng
 |
Lễ tân khi tiếp nhận khách trả phòng phải hỏi về sự hài lòng của họ (Ảnh: Nguồn Internet) |
-
Khách hàng: Hello. I’d like to check out, please - Chào cô. Tôi muốn trả phòng.
-
Lễ tân: Good morning.Your room number, please? - Chào ông. Ông ở phòng bao
nhiêu?
-
Khách hàng: 401 – 401.
-
Lễ tân: That’s $640. Please - Tổng cộng là 640 đô ạ.
-
Khách hàng: Here you go - Đây thưa cô.
-
Lễ tân: Thank you. Sign here, please. Do you enjoy staying here? – Cảm ơn ạ.
Vui lòng ký tên vào đây. Ông ở đây có thoải mái không ạ?
-
Khách hàng: Yes, I like your hotel a lot – Có, tôi rất thích khách sạn này.
-
Lễ tân: Thank you so much. Have a good journey - Cám ơn quý khách. Chúc quý khách
có chuyến đi tốt lành.
Ngoài ra, còn có rất nhiều kiến thức, tình huống với chuyên mục tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng và khách sạn nữa bạn có thể truy cập vô: nguyenanblog.beep.com để tìm hiểu nhé
Back
Office chiếm giữ vị trí rất quan trọng đối với khách sạn. Nhân sự Back Office kết
nối các bộ phận lại với nhau, thúc đẩy khách sạn tăng trưởng. Vậy, bộ phận back office trong khách sạn là gì? Hãy click vào để tìm hiểu
nhé.
0 nhận xét Blogger 0 Facebook