Giao
tiếp bằng tiếng Anh là điều kiện bắt buộc khi làm việc tại môi trường khách sạn
quốc tế. Bởi số lượng khách tại đây đa phần là người ngoại quốc sử dụng tiếng
Anh làm ngôn ngữ chung để giao tiếp và trò chuyện. Những tình huống giao tiếp bằng
tiếng Anh trong khách sạn sau đây, hy vọng sẽ giúp ích cho công việc của bạn hiện
tại.
Tình huống giap tiếp với nhân viên room
service
A: Room service. May I
help you?
Dịch vụ phòng xin nghe.
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
B: Hello. I would like
to call a laundry service. I have some clothes that I need tomorrow. Can you
help me, please?
Xin chào. Tôi muốn gọi dịch vụ giặt là. Tôi có
một vài áo quần cần gấp vào ngày mai. Bạn có thể giúp tôi được chứ?
A : Yes. Of course,
madam. Now, I will send the laundry staff to your room
Tất nhiên rồi, thưa bà.
Tôi sẽ nói nhân viên giặt là lên phòng của bà ngay bây giờ.
B: Thank you. And now,
I want a milk coffee and a plate of salad. I feel hungry because I had just
finished exercising. Can you help me bring that food to the room 203, please?
Cảm ơn. Và bây giờ, tôi
muốn gọi thêm một tách café sữa và một đĩa salad. Tôi cảm thấy đói vì tôi vừa tập
thể dục xong. Bạn có thể nhờ người mang thức ăn đó lên phòng 203 giúp tôi được
chứ?
A: Yes madam. The
restaurant staff will bring to your room 203. Do you have any different
request?
Vâng thưa bà. Nhân viên
nhà hàng sẽ mang lên phòng 203 cho bà. Bà có yêu cầu gì thêm nữa không ạ?
B: Temporarily, I
haven’t other requirements. If I have any change, I will call you. Thank you so
much
Tạm thời tôi chưa có
yêu cầu gì khác. Nếu có tôi sẽ gọi cho bạn. Cảm ơn rất nhiều.
A: Thank for using room
service, have a good day! Good bye!
Cảm ơn vì đã sử dụng dịch
vụ của chúng tôi. Chúc bà một ngày tốt lành! Xin chào tạm biệt!
Tình huống giao tiếp với nhân viên
housekeeping
A: Good morning,
Housekeeping. May I come in? — Chào buổi sáng, tôi là nhân viên buồng phòng.
Tôi có thể vào được không ạ?
B: Yes, Come in,
please
Vâng, xin mời vào!
A: May I clean your
room now?
Tôi có thể dọn phòng
bây giờ được không?
B: Of course. I have
some laundry to be done
Tất nhiên rồi. Tôi có một
ít đồ cần giặt.
A: Would you fill in
the laundry form, please
Xin vui lòng bà ghi
vào phiếu giặt ủi.
B: Yes
Vâng.
A: Just put your
laundry in the laundry bag
Bà chỉ cần cho quần áo
vào túi giặt.
B: Ok. Where can I have
my laundry back?
Vâng. Khi nào thì đồ của
tôi giặt xong?
A: Usually in a day.
You can get them tonight
Thường trong một ngày.
Bà có thể nhận được tối nay ạ.
B: OK. Thank
you! — Vâng. Cảm ơn!
Tình huống giao tiếp với nhân viên lễ
tân
B: Hello. I want to
check out
Chào cô. Tôi muốn trả
phòng.
A: Hello Mrs. What is
your room number?
Chào bà. Bà ở phòng bao
nhiêu?
B: 401–401.
A: That’s $640. Please
Tổng cộng là 640 đô ạ.
B: Here, ma’am
Đây thưa cô.
A: Thanks. Please sign
in your name. Are you comfortable here?
Cảm ơn ạ. Vui lòng ký
tên vào đây.
Ông ở đây có thoải mái
không ạ?
B: Yes, I like your
hotel a lot
Có, tôi rất thích
khách sạn này.
A: Thank you so much.
Have a good journey
Cám ơn quý khách. Chúc
quý khách có chuyến đi tốt lành.
B: Thank you
Related Posts
Tên Các Chức Danh Trong Khách Sạn Bằng Tiếng Anh
Cơ cấu tổ chức khách sạn hoàn chỉnh bao gồm rất nhiều bộ phận, vị trí với các tên chức danh bằng tiế[...]
Quy Trình Check In Khách Sạn Bằng Tiếng Anh
Tiếng Anh trong khách sạn là ngôn ngữ đặc biệt quan trọng đối với công việc của người lễ tân khách s[...]
Mẫu Nội Quy Khách Sạn Bằng Tiếng Anh
Nội quy khách sạn là yếu tố không thể thiếu để tạo nên sự chuyên nghiệp, nghiêm ngặt và hiệu quả cho[...]
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Nhà Bếp
Tất cả ngành nghề ngày nay đều hướng đến sự hội nhập quốc tế, sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ để giao[...]
0 nhận xét Blogger 0 Facebook