Quy trình check-in khách sạn bằng tiếng Anh
Hotel Receptionist: Welcome to Heaven Hotel! How may I help you?(Heaven Hotel xin chào mừng quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
John: I’d like a room for two people, for two nights please.
(Tôi muốn đặt một cho hai người trong 2 đêm.)
John: Yes, please.
(Có, thưa cô.)
Hotel Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 am each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 402, on the fourth floor. Enjoy your stay.
(Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 402, trên tầng 4. Chúc quý khách vui vẻ!)
John: Thank you.
(Cảm ơn.)
Một số mẫu câu tiếng Anh lễ tân khách sạn cần biết
Do you have any vacancies?(Còn phòng trống không ạ?)
I’d like a room for two nights for two people, please?
(Tôi muốn đặt một phòng trong vòng hai đêm cho hai người.)
Can I see the room, please?
(Tôi có thể xem qua phòng không?)
Is there anything cheaper?
(Còn phòng nào rẻ hơn không?)
I’d like a double room.
(Tôi muốn đặt phòng đôi.)
(Có bao gồm bữa ăn hay không?)
What time is breakfast?
(Bữa sáng bắt đầu lúc nào?)
Do you have a room with a balcony?
(Có phòng nào có ban công không?)
What time is check out?
(Trả phòng lúc mấy giờ?)
What’s the rate for the room?
(Giá phòng là bao nhiêu?)
Một số từ vừng cần thiết cho quy trình check-in
Reservation: đặt phòngVacancy: phòng trống
To book: đặt phòng
To check-in: nhận phòng
To check-out: trả phòng
Fullybooked/ no rooms available: không còn phòng trống
To stay in the hotel: ở lại khách sạn
Brochures: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch
Room number: số phòng
Luggage/ Baggage: hành lý, túi sách
Car park: bãi đổ xe
Parking pass: thẻ giữ xe
Corridor: hành lang
Balcony: ban công
Lobby: sảnh
Kitchenette: khu nấu ăn chung
Fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
Alarm: báo động
Amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
Fire alarm: báo cháy
Maximumcapacity: số lượng người tối đa cho phép
Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
View: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
Late charge: phí trả thêm khi lố giờ
Safe: an toàn
Clean: sạch sẽ
Quiet: yên tĩnh
Room service: dịch vụ phòng
Restaurant: nhà hàng
Swimming pool : hồ bơi
Sauna: phòng tắm hơi
Gym: phòng tập thể dục
Beauty salon: thẩm mỹ viện
Bar: quầy rượu
Laundry: dịch vụ giặt ủi
Hot tub/ jacuzzi/ whirl pool: hồ nước nóng
Games room: phòng trò chơi
Wake-up call: dịch vụ gọi báo thức
Coffee shop: quán cà phê
Tiếng Anh thật sự rất quan trọng trong quy trình check-in cho khách hàng nói riêng và trong quá trình làm việc tại khách sạn nói chung.
Xem thêm: Mẫu Nội Quy Khách Sạn Bằng Tiếng Anh
0 nhận xét Blogger 0 Facebook